Máy quét Scanner tốc độ cao khổ A4,
Độ phân giải: 600x600dpi Optical. 24bit color.
Tốc độ quét đen trắng 31 tờ/phút (quét 1 mặt), 15 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt).
Tốc độ quét màu 20 tờ/phút (quét 1 mặt), 10 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt).
Khay nạp và đảo 2 mặt bản gốc tự động DADF để được 50 tờ.
Màn hình cảm ứng 4,7 inch LCD để hiển thị nhanh văn bản quét.
Giao tiếp Network 10/100 (RJ45) kết nối với mạng máy tính.
Kết nối trực tiếp với máy in Laser đen trắng DP2065, DP3055 và máy in Laser màu
DocuPrint C1110B, C1110, C2200, C3300DX, C3055DX, C2255, C4350
thành máy Photocopy đa chức năng.
Scan to Network (FTP/SMB), Scan to Email, Scan to Media (USB memory).
Lưu trữ và nhớ được 350 địa chỉ email.
Tương thích Win 98/ME/2000/XP/ NT/ Server 2003
Loại máy quét
|
Phẳng (Flatbed)/ DADF
|
Loại quét
|
Cảm biến CCD
|
Độ phân giải quang học
|
600 dpi
|
Cài đặt độ phân giải
|
300 dpi, 200 dpi
|
Tốc độ quét 1 mặt
|
31 trang/ phút (trắng/ đen, 300dpi); 20 trang/ phút (màu hoặc xám, 300dpi)
|
Tốc độ quét 2 mặt
|
15 trang/ phút (trắng/ đen, 300dpi); 10 trang/ phút (màu hoặc xám, 300dpi)
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows® 98/ ME/ NT/ 2000/ XP/ Server™ 2003
|
Cổng giao tiếp mạng
|
10/100 BaseTX Ethernet, USB 2.0 (loại A)
|
Định dạng ngõ ra
|
Black: TIFF (single-page/multi-page), XDW, PDF
|
Greyscale: TIFF, JFIF(JPEG), XDW, PDF
|
Full colour: TIFF, JFIF(JPEG), XDW, PDF
|
Chuẩn nén dữ liệu
|
Black: MH (photo), MMR (text, text/photo)
|
Greyscale: JPEG
|
Full colour: hỗ trợ JPEG
|
Khổ giấy quét phẳng
|
A4
|
Tích hợp
|
DADF
|
Chế độ in
|
In 2 mặt
|
Scan DADF
|
Legal
|
Công suất DADF
|
50 trang
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP (FTP, SMB, SMTP)
|
Kích thước giấy (lớn nhất)
|
215.9 x 355.6 mm
|
Kích thước giấy (nhỏ nhất)
|
140 x 140 mm
|
Trọng lượng giấy (1 mặt)
|
60-105 g/m²
|
Trọng lượng giấy (2 mặt)
|
60-105 g/m²
|
Nguồn điện
|
100-240VAC ± 10%, 50-60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
100W (In), 35W (chế độ chờ)
|
Kích thước
|
448 x 502 x 194 mm
|
Trọng lượng
|
15 kg
|