Máy quét Scanner tốc độ cao khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi Optical. Có 24bit color.
Công nghệ CCD
Tốc độ quét đen trắng 40 tờ/phút (quét 1 mặt), và 20 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt).
Tốc độ quét màu 23 tờ/phút (quét 1 mặt), và 14 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt).
Khay nạp và đảo 2 mặt bản gốc tự động DADF để được 50 tờ.
Bảo hành: 12 Tháng Tại hãng
Loại máy quét
|
Phẳng (Flatbed)/ DADF
|
Loại quét
|
Cảm biến CCD
|
Độ phân giải quang học
|
600 dpi
|
Cài đặt độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi
|
Tốc độ quét 1 mặt
|
40 trang/ phút (trắng/ đen, 300dpi); 23 trang/ phút (màu hoặc xám, 300dpi)
|
Tốc độ quét 2 mặt
|
20 trang/ phút (trắng/ đen, 300dpi); 14 trang/ phút (màu hoặc xám, 300dpi)
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows® 98/ ME/ NT/ 2000/ XP/ Server™ 2003
|
Cổng giao tiếp mạng
|
10/100 BaseTX Ethernet, USB 2.0 (loại A)
|
Định dạng ngõ ra
|
Black: TIFF (single-page/multi-page), XDW, PDF
|
Greyscale: TIFF, JFIF(JPEG), XDW, PDF
|
Full colour: TIFF, JFIF(JPEG), XDW, PDF
|
Chuẩn nén dữ liệu
|
Black: MH (photo), MMR (text, text/photo)
|
Greyscale: JPEG
|
Full colour: hỗ trợ JPEG
|
Khổ giấy quét phẳng
|
A3
|
Tích hợp
|
DADF
|
Chế độ in
|
In 2 mặt
|
Scan DADF
|
A3
|
Công suất DADF
|
50 trang
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP (FTP, SMB, SMTP)
|
Kích thước giấy (lớn nhất)
|
297 x 432 mm
|
Kích thước giấy (nhỏ nhất)
|
100 x 148 mm
|
Trọng lượng giấy (1 mặt)
|
35-120 g/m²
|
Trọng lượng giấy (2 mặt)
|
50-120 g/m²
|
Nguồn điện
|
100-240VAC ± 10%, 50-60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
120W (In), 40W (chế độ chờ)
|
Kích thước
|
582 x 658 x 209 mm
|
Trọng lượng
|
24 kg
|